Có 2 kết quả:
民团 mín tuán ㄇㄧㄣˊ ㄊㄨㄢˊ • 民團 mín tuán ㄇㄧㄣˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil corps
(2) militia
(2) militia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) civil corps
(2) militia
(2) militia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0