Có 2 kết quả:

民团 mín tuán ㄇㄧㄣˊ ㄊㄨㄢˊ民團 mín tuán ㄇㄧㄣˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) civil corps
(2) militia

Từ điển Trung-Anh

(1) civil corps
(2) militia